Khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Tấm & cuộn nhựa PP lý tưởng cho các ứng dụng đóng gói, ô tô và xây dựng
Polypropylen (PP) là vật liệu nhựa đa năng và được sử dụng rộng rãi, được đánh giá cao nhờ sự cân bằng độc đáo về đặc tính.Nó có nhiều dạng khác nhau, bao gồm tấm (tấm nhựa PP) và cuộn (cuộn nhựa PP), đáp ứng nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp.
Thuộc tính | Sự chỉ rõ | Lợi ích ứng dụng |
Thành phần vật liệu | Polypropylen (PP) | An toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, có thể tái chế, thân thiện với môi trường |
Tỉ trọng | 0,895 - 0,92 g/cm⊃3; | Nhẹ, giảm chi phí vận chuyển và xử lý |
Sức căng | 30-35 MPa | Bền bỉ, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe |
Độ nóng chảy | 160 - 170°C | Khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng cần khử trùng |
Chống va đập | Cao | Duy trì tính toàn vẹn dưới áp lực, lý tưởng cho việc đóng gói và phụ tùng ô tô |
Kháng hóa chất | Chịu được axit, bazơ và nhiều dung môi | Thích hợp cho thùng chứa hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm |
Hấp thụ độ ẩm | Rất thấp | Tuyệt vời cho môi trường ẩm ướt, ngăn ngừa biến dạng |
Uyển chuyển | Thay đổi theo quá trình xử lý (homopolymer so với copolymer) | Có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng cứng nhắc hoặc linh hoạt |
Màu sắc & Thẩm mỹ | Tự nhiên (trong mờ), có thể tùy chỉnh bằng sắc tố | Linh hoạt về mặt thẩm mỹ để xây dựng thương hiệu và phân biệt sản phẩm |
Phương pháp xử lí | Ép phun, ép đùn, ép nóng, hàn | Dễ dàng sản xuất thành nhiều loại sản phẩm |
Khả năng tái chế | Cao | Góp phần vào những nỗ lực bền vững, có thể tái chế mà không làm giảm chất lượng đáng kể |
Ưu điểm của Tấm, Cuộn Nhựa PP
1. Trọng lượng nhẹ:** PP có trọng lượng nhẹ đáng kể, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng mà không ảnh hưởng đến độ bền và độ bền.
2. Kháng hóa chất:** Nó thể hiện khả năng kháng tuyệt vời với nhiều loại dung môi hóa học, bazơ và axit, đảm bảo độ bền trong môi trường ăn mòn.
3. Khả năng chống va đập:** Mặc dù có tính chất nhẹ nhưng PP có khả năng chống va đập tốt, điều này rất cần thiết đối với các sản phẩm chịu va đập mạnh hoặc chịu áp lực cơ học.
4. Khả năng chống nước:** PP không thấm nước, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đặc tính chống ẩm.
5. Khả năng tái chế:** PP có thể tái chế hoàn toàn, phù hợp với các nỗ lực toàn cầu hướng tới sự bền vững và giảm tác động đến môi trường.
6. Hiệu quả về chi phí:** So với các loại nhựa và vật liệu khác, PP mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí do chi phí sản xuất và độ bền tương đối thấp.
Các ứng dụng
1. Bao bì:** PP được sử dụng rộng rãi trong ngành bao bì để làm hộp đựng, chai, giấy gói và màng do tính an toàn thực phẩm, tính linh hoạt và độ bền.
2. Linh kiện ô tô:** Trong ngành công nghiệp ô tô, PP được sử dụng cho các bộ phận nội thất và ngoại thất do tính dẻo dai, nhẹ, có khả năng chống hóa chất và chống ẩm.
3. Hàng tiêu dùng:** Từ hộp đựng đồ gia dụng đến đồ chơi, tính an toàn và độ bền của PP khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho nhiều loại sản phẩm tiêu dùng.
4. Thi công:** Tấm nhựa PP được sử dụng trong xây dựng làm tấm chắn hơi, biển báo, tấm che bảo vệ do có độ bền và khả năng chống ẩm.
Tấm & Cuộn Nhựa PP Lý tưởng cho các ứng dụng Bao bì, Ô tô và Xây dựng
Polypropylen (PP) là vật liệu nhựa đa năng và được sử dụng rộng rãi, được đánh giá cao nhờ sự cân bằng độc đáo về đặc tính.Nó có nhiều dạng khác nhau, bao gồm tấm (tấm nhựa PP) và cuộn (cuộn nhựa PP), đáp ứng nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp.
Thuộc tính | Sự chỉ rõ | Lợi ích ứng dụng |
Thành phần vật liệu | Polypropylen (PP) | An toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, có thể tái chế, thân thiện với môi trường |
Tỉ trọng | 0,895 - 0,92 g/cm⊃3; | Nhẹ, giảm chi phí vận chuyển và xử lý |
Sức căng | 30-35 MPa | Bền bỉ, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe |
Độ nóng chảy | 160 - 170°C | Khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng cần khử trùng |
Chống va đập | Cao | Duy trì tính toàn vẹn dưới áp lực, lý tưởng cho việc đóng gói và phụ tùng ô tô |
Kháng hóa chất | Chịu được axit, bazơ và nhiều dung môi | Thích hợp cho thùng chứa hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm |
Hấp thụ độ ẩm | Rất thấp | Tuyệt vời cho môi trường ẩm ướt, ngăn ngừa biến dạng |
Uyển chuyển | Thay đổi theo quá trình xử lý (homopolymer so với copolymer) | Có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng cứng nhắc hoặc linh hoạt |
Màu sắc & Thẩm mỹ | Tự nhiên (trong mờ), có thể tùy chỉnh bằng sắc tố | Linh hoạt về mặt thẩm mỹ để xây dựng thương hiệu và phân biệt sản phẩm |
Phương pháp xử lí | Ép phun, ép đùn, ép nóng, hàn | Dễ dàng sản xuất thành nhiều loại sản phẩm |
Khả năng tái chế | Cao | Góp phần vào những nỗ lực bền vững, có thể tái chế mà không làm giảm chất lượng đáng kể |
Ưu điểm của Tấm, Cuộn Nhựa PP
1. Trọng lượng nhẹ:** PP có trọng lượng nhẹ đáng kể, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng mà không ảnh hưởng đến độ bền và độ bền.
2. Kháng hóa chất:** Nó thể hiện khả năng kháng tuyệt vời với nhiều loại dung môi hóa học, bazơ và axit, đảm bảo độ bền trong môi trường ăn mòn.
3. Khả năng chống va đập:** Mặc dù có tính chất nhẹ nhưng PP có khả năng chống va đập tốt, điều này rất cần thiết đối với các sản phẩm chịu va đập mạnh hoặc chịu áp lực cơ học.
4. Khả năng chống nước:** PP không thấm nước nên phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đặc tính chống ẩm.
5. Khả năng tái chế:** PP có thể tái chế hoàn toàn, phù hợp với các nỗ lực toàn cầu hướng tới sự bền vững và giảm tác động đến môi trường.
6. Hiệu quả về chi phí:** So với các loại nhựa và vật liệu khác, PP mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí do chi phí sản xuất và độ bền tương đối thấp.
Các ứng dụng
1. Bao bì:** PP được sử dụng rộng rãi trong ngành bao bì để làm hộp đựng, chai, giấy gói và màng do tính an toàn thực phẩm, tính linh hoạt và độ bền.
2. Linh kiện ô tô:** Trong ngành công nghiệp ô tô, PP được sử dụng cho các bộ phận nội thất và ngoại thất do tính dẻo dai, nhẹ, có khả năng chống hóa chất và chống ẩm.
3. Hàng tiêu dùng:** Từ hộp đựng đồ gia dụng đến đồ chơi, tính an toàn và độ bền của PP khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho nhiều loại sản phẩm tiêu dùng.
4. Thi công:** Tấm nhựa PP được sử dụng trong xây dựng làm tấm chắn hơi, biển báo, tấm che bảo vệ nhờ độ bền và khả năng chống ẩm.