Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số lượng : | |
Tấm xốp PVC/CR/EVA của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành công nghiệp ô tô. Những tấm xốp đa năng này vượt trội trong khả năng giảm rung, lấp đầy khoảng trống và nâng cao hiệu suất Tiếng ồn, Độ rung và Độ khắc nghiệt (NVH), khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ô tô khác nhau.
Tấm xốp PVC/CR/EVA của chúng tôi lý tưởng cho các ứng dụng ô tô khác nhau, bao gồm:
thuộc tính | tả |
---|---|
Vật liệu | Tấm xốp PVC/CR/EVA |
Tỉ trọng | [Chỉ định mật độ, ví dụ: 100-150 kg/m³] |
độ cứng | [Chỉ định độ cứng, ví dụ: 20-30 Shore A] |
Phạm vi nhiệt độ | -40°C đến 120°C |
Hấp thụ nước | <1% |
Độ bền kéo | [Chỉ định độ bền kéo, ví dụ: 3-5 MPa] |
Độ giãn dài khi đứt | [Chỉ định độ giãn dài, ví dụ: 200-300%] |
Bộ nén | [Chỉ định bộ nén, ví dụ: <10%] |
Chống tia cực tím | Xuất sắc |
Kháng hóa chất | Chịu được nhiều hóa chất, bao gồm axit và kiềm |
Chống cháy | [Chỉ định khả năng chống cháy, ví dụ: UL 94-HF1] |
độ dày | [Chỉ định phạm vi độ dày, ví dụ: 1 mm đến 10 mm] |
Màu sắc | Màu đen (màu sắc tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu) |
Tùy chỉnh | Có nhiều kích cỡ, hình dạng và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu cụ thể |
Tấm xốp PVC/CR/EVA của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành công nghiệp ô tô. Những tấm xốp đa năng này vượt trội trong khả năng giảm rung, lấp đầy khoảng trống và nâng cao hiệu suất Tiếng ồn, Độ rung và Độ khắc nghiệt (NVH), khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ô tô khác nhau.
Tấm xốp PVC/CR/EVA của chúng tôi lý tưởng cho các ứng dụng ô tô khác nhau, bao gồm:
thuộc tính | tả |
---|---|
Vật liệu | Tấm xốp PVC/CR/EVA |
Tỉ trọng | [Chỉ định mật độ, ví dụ: 100-150 kg/m³] |
độ cứng | [Chỉ định độ cứng, ví dụ: 20-30 Shore A] |
Phạm vi nhiệt độ | -40°C đến 120°C |
Hấp thụ nước | <1% |
Độ bền kéo | [Chỉ định độ bền kéo, ví dụ: 3-5 MPa] |
Độ giãn dài khi đứt | [Chỉ định độ giãn dài, ví dụ: 200-300%] |
Bộ nén | [Chỉ định bộ nén, ví dụ: <10%] |
Chống tia cực tím | Xuất sắc |
Kháng hóa chất | Chịu được nhiều hóa chất, bao gồm axit và kiềm |
Chống cháy | [Chỉ định khả năng chống cháy, ví dụ: UL 94-HF1] |
độ dày | [Chỉ định phạm vi độ dày, ví dụ: 1 mm đến 10 mm] |
Màu sắc | Màu đen (màu sắc tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu) |
Tùy chỉnh | Có nhiều kích cỡ, hình dạng và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu cụ thể |